|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
80981 |
Giải nhất |
41032 |
Giải nhì |
79130 73834 |
Giải ba |
70630 50828 08290 35103 01921 33497 |
Giải tư |
6204 3807 0236 4627 |
Giải năm |
1054 2598 3187 8320 1683 8206 |
Giải sáu |
034 107 003 |
Giải bảy |
57 00 83 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,32,9 | 0 | 0,32,4,6 72 | 2,8 | 1 | 5 | 3 | 2 | 0,1,7,8 | 02,82 | 3 | 02,2,42,6 | 0,32,5 | 4 | | 1 | 5 | 4,7 | 0,3 | 6 | | 02,2,5,8 9 | 7 | | 2,9 | 8 | 1,32,7 | | 9 | 0,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
90225 |
Giải nhất |
27883 |
Giải nhì |
53954 54752 |
Giải ba |
03813 03999 97953 18476 15725 07348 |
Giải tư |
8514 0594 2923 6322 |
Giải năm |
9356 6804 1937 9104 3434 5556 |
Giải sáu |
431 340 402 |
Giải bảy |
68 46 54 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,42 | 3 | 1 | 3,4 | 0,2,5 | 2 | 2,3,52 | 1,2,5,8 | 3 | 1,4,7 | 02,1,3,52 9 | 4 | 0,6,8 | 22,5 | 5 | 2,3,42,5 62 | 4,52,7 | 6 | 8 | 3 | 7 | 6 | 4,6 | 8 | 3 | 9 | 9 | 4,9 |
|
|
Giải ĐB |
07823 |
Giải nhất |
99559 |
Giải nhì |
15713 69135 |
Giải ba |
18363 97910 38061 61992 88067 71737 |
Giải tư |
0745 1866 9068 0096 |
Giải năm |
0835 5490 2995 7045 7607 4570 |
Giải sáu |
865 533 450 |
Giải bảy |
00 57 35 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,6 7,9 | 0 | 0,7 | 6 | 1 | 0,3 | 9 | 2 | 3 | 1,2,3,6 | 3 | 3,53,7 | | 4 | 52 | 33,42,6,9 | 5 | 0,7,9 | 6,9 | 6 | 0,1,3,5 6,7,8 | 0,3,5,6 | 7 | 0 | 6 | 8 | | 5 | 9 | 0,2,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
09747 |
Giải nhất |
36131 |
Giải nhì |
35273 66589 |
Giải ba |
73470 25196 21742 62795 33397 67494 |
Giải tư |
6690 3241 2678 2375 |
Giải năm |
6100 1507 8075 5931 8503 0875 |
Giải sáu |
665 295 798 |
Giải bảy |
15 70 26 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,9 | 0 | 0,3,7 | 32,4 | 1 | 5 | 4 | 2 | 6 | 0,7 | 3 | 12,5 | 9 | 4 | 1,2,7 | 1,3,6,73 92 | 5 | | 2,9 | 6 | 5 | 0,4,9 | 7 | 02,3,53,8 | 7,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,4,52,6 7,8 |
|
|
Giải ĐB |
34037 |
Giải nhất |
02388 |
Giải nhì |
96715 07260 |
Giải ba |
24707 30969 09930 46534 51945 85119 |
Giải tư |
2124 6430 9125 8050 |
Giải năm |
6140 3011 5927 9731 7562 9612 |
Giải sáu |
624 419 986 |
Giải bảy |
31 03 95 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 | 0 | 3,7 | 1,32 | 1 | 1,2,5,92 | 1,6 | 2 | 42,5,7 | 0 | 3 | 02,12,4,7 | 22,3 | 4 | 0,5 | 1,2,4,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 0,2,9 | 0,2,3 | 7 | | 8 | 8 | 6,8 | 12,6,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
05488 |
Giải nhất |
51974 |
Giải nhì |
38012 32512 |
Giải ba |
04660 08192 34520 05332 02646 03551 |
Giải tư |
6185 8511 9137 5493 |
Giải năm |
8070 0239 9399 2093 0113 4016 |
Giải sáu |
987 894 836 |
Giải bảy |
01 13 11 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 1 | 0,12,5 | 1 | 12,22,32,6 | 12,2,3,9 | 2 | 0,2 | 12,92 | 3 | 2,6,7,9 | 7,9 | 4 | 6 | 8 | 5 | 1 | 1,3,4 | 6 | 0 | 3,8 | 7 | 0,4 | 8 | 8 | 5,7,8 | 3,9 | 9 | 2,32,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
32247 |
Giải nhất |
44442 |
Giải nhì |
45136 04973 |
Giải ba |
84553 60540 57997 86083 33946 09789 |
Giải tư |
7678 1919 8001 8331 |
Giải năm |
0196 4360 2096 9884 6120 6316 |
Giải sáu |
515 946 763 |
Giải bảy |
04 85 51 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 1,4 | 0,3,5 | 1 | 5,6,8,9 | 4 | 2 | 0 | 5,6,7,8 | 3 | 1,6 | 0,8 | 4 | 0,2,62,7 | 1,8 | 5 | 1,3 | 1,3,42,92 | 6 | 0,3 | 4,9 | 7 | 3,8 | 1,7 | 8 | 3,4,5,9 | 1,8 | 9 | 62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|