|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
15437 |
Giải nhất |
25637 |
Giải nhì |
84522 86940 |
Giải ba |
83525 64464 63652 85374 05622 86749 |
Giải tư |
2224 2969 4878 8821 |
Giải năm |
4742 9493 2197 5783 5498 9915 |
Giải sáu |
774 941 625 |
Giải bảy |
64 94 47 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,4 | 1 | 5 | 22,4,5,9 | 2 | 1,22,4,52 | 8,9 | 3 | 72 | 2,62,72,9 | 4 | 0,1,2,7 9 | 1,22 | 5 | 2 | | 6 | 42,9 | 32,4,9 | 7 | 42,8 | 7,9 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 2,3,4,7 8 |
|
|
Giải ĐB |
53707 |
Giải nhất |
41428 |
Giải nhì |
49298 27606 |
Giải ba |
29042 80933 79440 17252 64890 13611 |
Giải tư |
3137 0729 8512 0328 |
Giải năm |
4351 3040 0013 4509 4385 3457 |
Giải sáu |
452 182 790 |
Giải bảy |
82 05 13 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,92 | 0 | 5,6,7,9 | 1,5,6 | 1 | 1,2,32 | 1,4,52,82 | 2 | 82,9 | 12,3 | 3 | 3,7 | | 4 | 02,2 | 0,8 | 5 | 1,22,7 | 0 | 6 | 1 | 0,3,5 | 7 | | 22,9 | 8 | 22,5 | 0,2 | 9 | 02,8 |
|
|
Giải ĐB |
91239 |
Giải nhất |
99654 |
Giải nhì |
96336 65727 |
Giải ba |
74868 28110 78764 98511 34035 59409 |
Giải tư |
9409 7504 5742 7393 |
Giải năm |
3267 0293 2892 7396 1230 1171 |
Giải sáu |
297 074 985 |
Giải bảy |
67 46 06 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4,6,92 | 1,7 | 1 | 0,1 | 4,9 | 2 | 7 | 92 | 3 | 0,5,6,9 | 0,5,6,7 | 4 | 2,6 | 3,8 | 5 | 4 | 0,3,4,9 | 6 | 4,72,8 | 2,62,9 | 7 | 1,4 | 6 | 8 | 5 | 02,3,9 | 9 | 2,32,6,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
58601 |
Giải nhất |
01065 |
Giải nhì |
77469 39108 |
Giải ba |
41696 30033 16039 02751 65330 24921 |
Giải tư |
0681 3372 3812 0506 |
Giải năm |
8605 6956 2015 2097 6372 5389 |
Giải sáu |
106 461 410 |
Giải bảy |
83 22 37 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,5,62,8 | 0,2,5,6 8 | 1 | 0,2,52 | 1,2,72 | 2 | 1,2 | 3,8 | 3 | 0,3,7,9 | | 4 | | 0,12,6 | 5 | 1,6 | 02,5,9 | 6 | 1,5,9 | 3,9 | 7 | 22 | 0 | 8 | 1,3,9 | 3,6,8 | 9 | 6,7 |
|
|
Giải ĐB |
08819 |
Giải nhất |
89595 |
Giải nhì |
99118 23483 |
Giải ba |
15781 26951 87681 86531 37018 80488 |
Giải tư |
3908 1715 3226 8207 |
Giải năm |
7297 5472 1107 8398 6828 3814 |
Giải sáu |
245 804 816 |
Giải bảy |
41 36 90 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,72,8 | 3,4,5,82 | 1 | 4,5,6,82 9 | 7 | 2 | 6,8 | 8 | 3 | 1,6 | 0,1 | 4 | 1,5 | 1,4,8,9 | 5 | 1 | 1,2,3 | 6 | | 02,9 | 7 | 2 | 0,12,2,8 9 | 8 | 12,3,5,8 | 1 | 9 | 0,5,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
79857 |
Giải nhất |
83183 |
Giải nhì |
96149 28774 |
Giải ba |
60147 42179 63805 32355 09949 74994 |
Giải tư |
9047 4895 4905 8760 |
Giải năm |
8122 9525 7671 7799 6191 3565 |
Giải sáu |
180 807 385 |
Giải bảy |
82 60 11 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 52,7 | 1,7,9 | 1 | 1 | 2,8 | 2 | 2,5 | 6,8 | 3 | | 7,9 | 4 | 72,92 | 02,2,5,6 8,9 | 5 | 5,7 | | 6 | 02,3,5 | 0,42,5 | 7 | 1,4,9 | | 8 | 0,2,3,5 | 42,7,9 | 9 | 1,4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
66755 |
Giải nhất |
76295 |
Giải nhì |
15080 92027 |
Giải ba |
48004 47415 26901 88289 64439 02130 |
Giải tư |
1578 4690 0454 2397 |
Giải năm |
5299 2958 2112 4468 6589 2923 |
Giải sáu |
459 139 416 |
Giải bảy |
78 00 20 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 9 | 0 | 0,1,4 | 0 | 1 | 2,5,6 | 1 | 2 | 0,3,7 | 2,7 | 3 | 0,92 | 0,5 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 4,5,8,9 | 1 | 6 | 8 | 2,9 | 7 | 3,82 | 5,6,72 | 8 | 0,92 | 32,5,82,9 | 9 | 0,5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|