|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
19011 |
Giải nhất |
49082 |
Giải nhì |
05791 72973 |
Giải ba |
32413 48143 94178 25356 78252 70256 |
Giải tư |
1920 6655 6256 5419 |
Giải năm |
4817 6456 9457 5959 7763 6095 |
Giải sáu |
722 995 801 |
Giải bảy |
80 28 17 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 1 | 0,1,9 | 1 | 1,3,72,9 | 2,5,8 | 2 | 0,2,8 | 1,4,6,7 | 3 | 0 | | 4 | 3 | 5,92 | 5 | 2,5,64,7 9 | 54 | 6 | 3 | 12,5 | 7 | 3,8 | 2,7 | 8 | 0,2 | 1,5 | 9 | 1,52 |
|
|
Giải ĐB |
33137 |
Giải nhất |
31379 |
Giải nhì |
70063 65221 |
Giải ba |
75386 14838 05530 36885 41952 26760 |
Giải tư |
8421 2047 3542 5913 |
Giải năm |
9857 2267 7530 0153 6210 0149 |
Giải sáu |
900 852 797 |
Giải bảy |
02 72 12 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,32,6 | 0 | 0,2 | 22 | 1 | 0,2,3,9 | 0,1,4,52 7 | 2 | 12 | 1,5,6 | 3 | 02,7,8 | | 4 | 2,7,9 | 8 | 5 | 22,3,7 | 8 | 6 | 0,3,7 | 3,4,5,6 9 | 7 | 2,9 | 3 | 8 | 5,6 | 1,4,7 | 9 | 7 |
|
|
Giải ĐB |
33541 |
Giải nhất |
18187 |
Giải nhì |
27586 63534 |
Giải ba |
90913 66761 53411 27236 38172 38933 |
Giải tư |
1524 7378 6972 5487 |
Giải năm |
6306 7766 7635 9601 8780 2954 |
Giải sáu |
173 875 600 |
Giải bảy |
22 25 47 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,6 | 0,1,4,6 | 1 | 1,3,9 | 2,72 | 2 | 2,4,5 | 1,3,7 | 3 | 3,4,5,6 | 2,3,5 | 4 | 1,7 | 2,3,7 | 5 | 4 | 0,3,6,8 | 6 | 1,6 | 4,82 | 7 | 22,3,5,8 | 7 | 8 | 0,6,72 | 1 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
03355 |
Giải nhất |
63198 |
Giải nhì |
67265 74091 |
Giải ba |
08627 08872 06565 97981 47209 66111 |
Giải tư |
7747 9530 1669 9175 |
Giải năm |
6947 2368 8535 6122 0309 7020 |
Giải sáu |
064 917 447 |
Giải bảy |
07 85 03 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,7,92 | 1,4,8,9 | 1 | 1,7 | 2,7 | 2 | 0,2,7 | 0 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 1,73 | 3,5,62,7 8 | 5 | 5 | | 6 | 4,52,8,9 | 0,1,2,43 | 7 | 2,5 | 6,9 | 8 | 1,5 | 02,6 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
13687 |
Giải nhất |
16103 |
Giải nhì |
62646 46134 |
Giải ba |
28618 21391 66257 32480 12083 12263 |
Giải tư |
3706 0502 3736 2164 |
Giải năm |
5119 9874 7028 0524 3917 2920 |
Giải sáu |
516 708 556 |
Giải bảy |
70 11 12 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,8 | 0 | 2,3,6,8 | 1,9 | 1 | 1,2,6,7 8,9 | 0,1 | 2 | 0,4,8 | 0,6,8 | 3 | 0,4,6 | 2,3,6,7 | 4 | 6 | | 5 | 6,7 | 0,1,3,4 5 | 6 | 3,4 | 1,5,8 | 7 | 0,4 | 0,1,2 | 8 | 0,3,7 | 1 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
30791 |
Giải nhất |
11269 |
Giải nhì |
19873 36756 |
Giải ba |
30677 71739 44927 94255 47010 47162 |
Giải tư |
8225 8084 0760 6092 |
Giải năm |
0959 8362 8964 9973 6827 6110 |
Giải sáu |
532 088 135 |
Giải bảy |
69 65 66 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | | 9 | 1 | 02 | 3,62,9 | 2 | 5,72 | 72 | 3 | 2,5,9 | 6,8 | 4 | | 2,3,5,6 | 5 | 5,6,9 | 5,6 | 6 | 0,22,4,5 6,92 | 22,7 | 7 | 32,7 | 82 | 8 | 4,82 | 3,5,62 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
94549 |
Giải nhất |
99112 |
Giải nhì |
03355 24002 |
Giải ba |
55076 30291 92795 32423 07634 73277 |
Giải tư |
7085 3947 8154 5520 |
Giải năm |
6933 2207 4776 0964 7735 8939 |
Giải sáu |
452 566 654 |
Giải bảy |
94 08 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,2,7,8 | 0,9 | 1 | 22 | 0,12,5 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 3,4,5,9 | 3,52,6,9 | 4 | 7,9 | 3,5,8,9 | 5 | 2,42,5 | 6,72 | 6 | 4,6 | 0,4,7 | 7 | 62,7 | 0 | 8 | 5 | 3,4 | 9 | 1,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|