|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
11FK-19FK-14FK-20FK-16FK-18FK-4FK-9FK
|
Giải ĐB |
87444 |
Giải nhất |
41182 |
Giải nhì |
94959 51442 |
Giải ba |
93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
Giải tư |
7292 4118 0777 5462 |
Giải năm |
8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
Giải sáu |
115 186 944 |
Giải bảy |
32 61 77 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 5,6,8 | 3,4,6,8 92 | 2 | 82 | | 3 | 2 | 42,52,8 | 4 | 2,42 | 1 | 5 | 42,9 | 1,8 | 6 | 1,2 | 72,8 | 7 | 0,72,9 | 1,22 | 8 | 0,2,4,6 7 | 5,7,9 | 9 | 22,9 |
|
4FA-18FA-5FA-2FA-20FA-3FA-6FA-13FA
|
Giải ĐB |
77375 |
Giải nhất |
14114 |
Giải nhì |
99404 53941 |
Giải ba |
45239 92327 58366 84517 71158 13890 |
Giải tư |
9479 8648 0493 9881 |
Giải năm |
3961 3599 4206 2625 2201 8153 |
Giải sáu |
912 735 727 |
Giải bảy |
56 24 57 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4,6 | 0,4,6,8 | 1 | 2,4,7 | 1,4 | 2 | 4,5,72 | 5,9 | 3 | 5,9 | 0,1,2 | 4 | 1,2,8 | 2,3,7 | 5 | 3,6,7,8 | 0,5,6 | 6 | 1,6 | 1,22,5 | 7 | 5,9 | 4,5 | 8 | 1 | 3,7,9 | 9 | 0,3,9 |
|
12ES-11ES-5ES-14ES-1ES-8ES-19ES-16ES
|
Giải ĐB |
54998 |
Giải nhất |
54578 |
Giải nhì |
92914 81659 |
Giải ba |
67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
Giải tư |
0717 5736 1747 7684 |
Giải năm |
3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
Giải sáu |
933 271 914 |
Giải bảy |
77 23 11 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0 | 1,7 | 1 | 0,1,42,7 | | 2 | 3,5 | 2,3,4 | 3 | 3,6 | 12,6,8 | 4 | 3,7,8,9 | 2 | 5 | 9 | 3,7,8 | 6 | 4 | 1,4,7 | 7 | 1,6,7,8 | 4,7,93 | 8 | 4,6 | 4,5,9 | 9 | 0,83,9 |
|
2EK-13EK-10EK-17EK-12EK-14EK-11EK-16EK
|
Giải ĐB |
28285 |
Giải nhất |
45785 |
Giải nhì |
14065 97397 |
Giải ba |
20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
Giải tư |
1447 8321 7343 5081 |
Giải năm |
3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
Giải sáu |
185 547 711 |
Giải bảy |
82 23 28 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 1,2,3,8 9 | 1 | 1,3 | 2,8 | 2 | 1,2,3,8 | 1,2,4,9 | 3 | 1 | 8 | 4 | 3,5,72,9 | 4,6,7,83 | 5 | | | 6 | 5 | 42,8,9 | 7 | 5,8 | 2,7 | 8 | 1,2,4,53 7 | 0,4 | 9 | 0,1,3,7 |
|
16EA-15EA-6EA-14EA-19EA-12EA-18EA-11EA
|
Giải ĐB |
10240 |
Giải nhất |
34474 |
Giải nhì |
50418 44965 |
Giải ba |
09694 12063 98849 11096 80662 43064 |
Giải tư |
1261 9934 1267 7227 |
Giải năm |
0113 5320 3130 4972 0271 6073 |
Giải sáu |
278 247 228 |
Giải bảy |
62 12 36 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 2 | 6,7 | 1 | 2,3,8 | 0,1,62,7 | 2 | 0,7,8 | 1,6,7 | 3 | 0,4,6 | 3,6,7,9 | 4 | 0,7,9 | 6 | 5 | | 3,9 | 6 | 1,22,3,4 5,7 | 2,4,6 | 7 | 1,2,3,4 8 | 1,2,7 | 8 | | 4 | 9 | 4,6 |
|
7DS-18DS-10DS-17DS-16DS-2DS-3DS-12DS
|
Giải ĐB |
15131 |
Giải nhất |
17201 |
Giải nhì |
23972 59182 |
Giải ba |
38568 83983 95738 34166 67038 60011 |
Giải tư |
6923 1493 9579 2063 |
Giải năm |
8051 6625 0511 4014 0525 6554 |
Giải sáu |
435 920 911 |
Giải bảy |
12 39 52 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,13,3,5 7 | 1 | 13,2,4 | 1,5,7,8 | 2 | 0,3,52 | 2,6,8,9 | 3 | 1,5,82,9 | 1,5 | 4 | | 22,3 | 5 | 1,2,4 | 6 | 6 | 3,6,8 | | 7 | 1,2,9 | 32,6 | 8 | 2,3 | 3,7 | 9 | 3 |
|
7DK-8DK-12DK-10DK-20DK-1DK-15DK-2DK
|
Giải ĐB |
88485 |
Giải nhất |
81423 |
Giải nhì |
48393 07890 |
Giải ba |
51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
Giải tư |
8909 1980 4697 9087 |
Giải năm |
9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
Giải sáu |
403 775 949 |
Giải bảy |
83 21 41 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,93 | 0 | 0,3,9 | 2,4,6,8 | 1 | 7 | | 2 | 1,3,6 | 0,2,82,9 | 3 | | | 4 | 1,6,9 | 7,8 | 5 | | 2,4,6,8 | 6 | 1,6 | 1,82,9 | 7 | 5,9 | | 8 | 0,1,32,5 6,72 | 0,4,7 | 9 | 03,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|