|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
5LV-8LV-3LV-9LV-20LV-15LV-6LV-10LV
|
Giải ĐB |
60325 |
Giải nhất |
15349 |
Giải nhì |
32360 62341 |
Giải ba |
75210 62356 51398 75745 57573 85987 |
Giải tư |
1468 8155 2344 3177 |
Giải năm |
4101 1314 6459 5476 3361 9112 |
Giải sáu |
358 053 489 |
Giải bảy |
34 30 62 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 1 | 0,4,6,7 | 1 | 0,2,4 | 1,6 | 2 | 5 | 5,7 | 3 | 0,4 | 1,3,4 | 4 | 1,4,5,9 | 2,4,5 | 5 | 3,5,6,8 9 | 5,7 | 6 | 0,1,2,8 | 7,8 | 7 | 1,3,6,7 | 5,6,9 | 8 | 7,9 | 4,5,8 | 9 | 8 |
|
1LN-4LN-2LN-20LN-15LN-6LN-5LN-14LN
|
Giải ĐB |
27567 |
Giải nhất |
98924 |
Giải nhì |
51863 96125 |
Giải ba |
32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
Giải tư |
7865 6190 9540 9899 |
Giải năm |
1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
Giải sáu |
237 365 872 |
Giải bảy |
39 63 74 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 1 | 0,2,9 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 0,1,3,4 5,9 | 2,62 | 3 | 2,4,6,7 9 | 2,3,7,9 | 4 | 0,9 | 2,62 | 5 | | 3 | 6 | 32,52,7 | 3,6 | 7 | 2,4 | 1 | 8 | | 2,3,4,92 | 9 | 0,1,4,92 |
|
2LD-18LD-12LD-17LD-11LD-8LD-20LD-7LD
|
Giải ĐB |
36594 |
Giải nhất |
90713 |
Giải nhì |
48830 35403 |
Giải ba |
24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
Giải tư |
0777 9136 6698 2988 |
Giải năm |
7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
Giải sáu |
095 465 777 |
Giải bảy |
08 62 71 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,5,6 9 | 0 | 0,3,8 | 7,8 | 1 | 3 | 2,62 | 2 | 2,3 | 0,1,2 | 3 | 02,6 | 6,9 | 4 | | 6,9 | 5 | 0,7 | 3,7 | 6 | 0,22,4,5 | 5,72 | 7 | 1,6,72,8 | 0,7,8,9 | 8 | 1,8 | | 9 | 0,4,5,8 |
|
1KV-6KV-14KV-18KV-2KV-5KV-19KV-4KV
|
Giải ĐB |
62904 |
Giải nhất |
16351 |
Giải nhì |
92109 84405 |
Giải ba |
50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
Giải tư |
7880 3573 0916 9336 |
Giải năm |
9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
Giải sáu |
591 346 154 |
Giải bảy |
69 52 95 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,9 | 4,5,6,9 | 1 | 5,6 | 5 | 2 | 6 | 4,7 | 3 | 6,7 | 0,4,5,8 | 4 | 1,3,4,62 | 0,1,9 | 5 | 1,2,4,7 | 1,2,3,42 9 | 6 | 1,9 | 3,5,7 | 7 | 3,7 | 9 | 8 | 0,4 | 0,6 | 9 | 1,5,6,8 |
|
9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN
|
Giải ĐB |
69356 |
Giải nhất |
22552 |
Giải nhì |
35140 15293 |
Giải ba |
35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải tư |
4851 2761 8993 3587 |
Giải năm |
6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải sáu |
753 388 635 |
Giải bảy |
73 80 42 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | 9 | 5,6,8 | 1 | 0 | 42,5 | 2 | 82 | 3,5,6,7 93 | 3 | 3,5,6 | | 4 | 0,22 | 3 | 5 | 0,1,2,3 6 | 3,5,8 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 3,8 | 22,7,8 | 8 | 0,1,6,7 8 | 0 | 9 | 33 |
|
4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD
|
Giải ĐB |
69389 |
Giải nhất |
34052 |
Giải nhì |
48091 95190 |
Giải ba |
28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
Giải tư |
6903 4457 3278 6776 |
Giải năm |
4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
Giải sáu |
788 031 386 |
Giải bảy |
01 42 65 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 1,3 | 0,1,3,92 | 1 | 1 | 42,5 | 2 | 82 | 0 | 3 | 1 | | 4 | 02,22 | 62 | 5 | 2,7,8 | 7,8,9 | 6 | 52 | 5 | 7 | 6,82 | 22,5,72,8 | 8 | 6,8,92 | 82,9 | 9 | 0,12,6,9 |
|
6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV
|
Giải ĐB |
49879 |
Giải nhất |
61196 |
Giải nhì |
55813 26560 |
Giải ba |
66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải tư |
0689 1252 7970 1626 |
Giải năm |
4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải sáu |
800 015 450 |
Giải bảy |
07 82 98 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,7 9 | 0 | 0,3,7 | 6,9 | 1 | 3,5 | 5,8 | 2 | 62,8 | 0,1,8 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 1,82,9 | 5 | 0,2,8 | 22,8,9 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | 0,9 | 2,5,9 | 8 | 2,3,52,6 9 | 7,8 | 9 | 0,1,5,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|