|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
272717 |
Giải nhất |
14628 |
Giải nhì |
34186 |
Giải ba |
35079 52408 |
Giải tư |
99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 |
Giải năm |
4856 |
Giải sáu |
9385 3048 2056 |
Giải bảy |
924 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 8 | 5 | 1 | 0,7,9 | 3 | 2 | 4,8 | | 3 | 2 | 2 | 4 | 8 | 8 | 5 | 0,1,63 | 53,7,8 | 6 | | 1 | 7 | 6,9 | 0,2,4 | 8 | 5,6 | 1,7 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
224172 |
Giải nhất |
67870 |
Giải nhì |
86906 |
Giải ba |
97111 01262 |
Giải tư |
66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 |
Giải năm |
7612 |
Giải sáu |
6749 3660 9469 |
Giải bảy |
830 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 6 | 1,52 | 1 | 0,1,2,3 9 | 1,6,7 | 2 | | 1,8 | 3 | 0 | | 4 | 6,9 | | 5 | 12 | 0,4 | 6 | 0,2,9 | | 7 | 0,2 | | 8 | 0,3 | 1,4,6 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
391966 |
Giải nhất |
14093 |
Giải nhì |
35583 |
Giải ba |
43968 59891 |
Giải tư |
14622 60729 66278 51597 17453 37138 15109 |
Giải năm |
3956 |
Giải sáu |
5120 4995 7978 |
Giải bảy |
372 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 9 | 1 | | 2,7 | 2 | 0,2,9 | 5,8,9 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 9 | 5 | 3,6 | 5,6 | 6 | 6,8 | 9 | 7 | 2,4,82 | 3,6,72 | 8 | 3 | 0,2 | 9 | 1,3,5,7 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
558601 |
Giải nhất |
72431 |
Giải nhì |
82823 |
Giải ba |
54626 05242 |
Giải tư |
90627 25459 35048 04957 54511 06853 14627 |
Giải năm |
9397 |
Giải sáu |
8530 7362 1931 |
Giải bảy |
509 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,9 | 0,1,32 | 1 | 1 | 4,6,7 | 2 | 3,6,72 | 2,5 | 3 | 0,12 | | 4 | 2,8 | | 5 | 3,7,9 | 2 | 6 | 2 | 22,5,9 | 7 | 2 | 4 | 8 | | 0,5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
369244 |
Giải nhất |
63709 |
Giải nhì |
63348 |
Giải ba |
20208 86779 |
Giải tư |
09272 75170 93518 65575 10316 44966 78240 |
Giải năm |
0713 |
Giải sáu |
2173 7758 6887 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8,9 | | 1 | 3,6,8 | 7 | 2 | | 1,7 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,8 | 7 | 5 | 8 | 1,62,8 | 6 | 62 | 8 | 7 | 0,2,3,5 9 | 0,1,4,5 | 8 | 6,7 | 0,7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
984154 |
Giải nhất |
76695 |
Giải nhì |
15800 |
Giải ba |
00383 58230 |
Giải tư |
37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 |
Giải năm |
5269 |
Giải sáu |
4674 4063 6368 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7 | 0 | 02 | 7,8 | 1 | 4 | 5 | 2 | | 3,62,8 | 3 | 0,3 | 1,5,7 | 4 | | 9 | 5 | 2,4 | | 6 | 32,8,9 | | 7 | 0,1,4 | 6,8 | 8 | 1,3,8 | 6 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
400583 |
Giải nhất |
65528 |
Giải nhì |
32224 |
Giải ba |
12956 31974 |
Giải tư |
93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 |
Giải năm |
0342 |
Giải sáu |
5425 2944 2367 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 5 | 4 | 2 | 4,5,8 | 8 | 3 | 1,52 | 2,42,7,8 | 4 | 2,42 | 1,2,32,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 4,8 | 2,6,7 | 8 | 3,4,5 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
125870 |
Giải nhất |
36069 |
Giải nhì |
18324 |
Giải ba |
95446 15272 |
Giải tư |
42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 |
Giải năm |
2688 |
Giải sáu |
4043 6557 6519 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 9 | 72 | 2 | 3,4 | 2,4 | 3 | 52,6 | 2,9 | 4 | 3,6 | 32,6 | 5 | 7,8 | 3,4,8 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 0,22 | 5,8 | 8 | 6,8 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|