|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
984154 |
Giải nhất |
76695 |
Giải nhì |
15800 |
Giải ba |
00383 58230 |
Giải tư |
37888 74370 39071 81114 45363 25052 28081 |
Giải năm |
5269 |
Giải sáu |
4674 4063 6368 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,7 | 0 | 02 | 7,8 | 1 | 4 | 5 | 2 | | 3,62,8 | 3 | 0,3 | 1,5,7 | 4 | | 9 | 5 | 2,4 | | 6 | 32,8,9 | | 7 | 0,1,4 | 6,8 | 8 | 1,3,8 | 6 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
400583 |
Giải nhất |
65528 |
Giải nhì |
32224 |
Giải ba |
12956 31974 |
Giải tư |
93468 74385 12231 26184 09535 21844 44735 |
Giải năm |
0342 |
Giải sáu |
5425 2944 2367 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 5 | 4 | 2 | 4,5,8 | 8 | 3 | 1,52 | 2,42,7,8 | 4 | 2,42 | 1,2,32,8 | 5 | 6 | 5 | 6 | 7,8 | 6 | 7 | 4,8 | 2,6,7 | 8 | 3,4,5 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
125870 |
Giải nhất |
36069 |
Giải nhì |
18324 |
Giải ba |
95446 15272 |
Giải tư |
42672 06094 31335 30823 55258 47236 69886 |
Giải năm |
2688 |
Giải sáu |
4043 6557 6519 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 9 | 72 | 2 | 3,4 | 2,4 | 3 | 52,6 | 2,9 | 4 | 3,6 | 32,6 | 5 | 7,8 | 3,4,8 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 0,22 | 5,8 | 8 | 6,8 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
336064 |
Giải nhất |
84648 |
Giải nhì |
29413 |
Giải ba |
11152 11096 |
Giải tư |
48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 |
Giải năm |
3543 |
Giải sáu |
2489 9947 3733 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 3 | 5 | 2 | 4,7 | 1,3,4,7 | 3 | 3 | 2,6,72 | 4 | 3,7,8 | 0,8 | 5 | 2 | 9 | 6 | 4,8 | 2,4 | 7 | 3,42,8 | 4,6,7 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
864896 |
Giải nhất |
18293 |
Giải nhì |
54102 |
Giải ba |
14925 59844 |
Giải tư |
04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
Giải năm |
2503 |
Giải sáu |
4108 7940 1383 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,3,8 9 | 0 | 1 | | 0 | 2 | 5,8 | 0,8,9 | 3 | | 4,5 | 4 | 0,4 | 2 | 5 | 4,6,9 | 5,7,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 6 | 0,2,9 | 8 | 3 | 0,5 | 9 | 3,6,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
713753 |
Giải nhất |
27917 |
Giải nhì |
83923 |
Giải ba |
38056 39051 |
Giải tư |
86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 |
Giải năm |
9055 |
Giải sáu |
9097 3398 8025 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 7 | | 2 | 3,5 | 2,52,7 | 3 | | 8 | 4 | 0,6 | 0,2,5,9 | 5 | 1,32,5,6 | 4,5 | 6 | | 1,9 | 7 | 3 | 9 | 8 | 4 | 9 | 9 | 5,7,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
298550 |
Giải nhất |
07968 |
Giải nhì |
69934 |
Giải ba |
58174 31573 |
Giải tư |
05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 |
Giải năm |
0359 |
Giải sáu |
2403 8669 8501 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,3 | 02,8 | 1 | 5 | | 2 | 6 | 0,6,7,9 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 6 | 1 | 5 | 0,9 | 2,4 | 6 | 3,7,82,9 | 6 | 7 | 3,4 | 62 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
410579 |
Giải nhất |
08880 |
Giải nhì |
58797 |
Giải ba |
98345 90653 |
Giải tư |
21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 |
Giải năm |
5210 |
Giải sáu |
3643 2217 8226 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 82 | | 1 | 0,7 | 3,4 | 2 | 6 | 4,5 | 3 | 2 | | 4 | 0,2,3,5 7 | 4,9 | 5 | 3 | 2 | 6 | | 1,4,9 | 7 | 9 | 02 | 8 | 0,9 | 7,8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|