|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
713753 |
Giải nhất |
27917 |
Giải nhì |
83923 |
Giải ba |
38056 39051 |
Giải tư |
86505 60684 07301 35953 90946 08995 09373 |
Giải năm |
9055 |
Giải sáu |
9097 3398 8025 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,5 | 0,5 | 1 | 7 | | 2 | 3,5 | 2,52,7 | 3 | | 8 | 4 | 0,6 | 0,2,5,9 | 5 | 1,32,5,6 | 4,5 | 6 | | 1,9 | 7 | 3 | 9 | 8 | 4 | 9 | 9 | 5,7,8,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
298550 |
Giải nhất |
07968 |
Giải nhì |
69934 |
Giải ba |
58174 31573 |
Giải tư |
05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 |
Giải năm |
0359 |
Giải sáu |
2403 8669 8501 |
Giải bảy |
363 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,3 | 02,8 | 1 | 5 | | 2 | 6 | 0,6,7,9 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | 6 | 1 | 5 | 0,9 | 2,4 | 6 | 3,7,82,9 | 6 | 7 | 3,4 | 62 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
410579 |
Giải nhất |
08880 |
Giải nhì |
58797 |
Giải ba |
98345 90653 |
Giải tư |
21908 24399 58347 57432 21342 05089 36808 |
Giải năm |
5210 |
Giải sáu |
3643 2217 8226 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,8 | 0 | 82 | | 1 | 0,7 | 3,4 | 2 | 6 | 4,5 | 3 | 2 | | 4 | 0,2,3,5 7 | 4,9 | 5 | 3 | 2 | 6 | | 1,4,9 | 7 | 9 | 02 | 8 | 0,9 | 7,8,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
607023 |
Giải nhất |
62618 |
Giải nhì |
74954 |
Giải ba |
79583 39038 |
Giải tư |
93161 62429 70782 25209 37155 46078 32851 |
Giải năm |
7725 |
Giải sáu |
1381 6808 2455 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 5,6,8 | 1 | 8 | 8,9 | 2 | 3,5,9 | 2,8 | 3 | 8 | 5 | 4 | | 2,52 | 5 | 1,4,52,6 | 5 | 6 | 1 | | 7 | 8 | 0,1,3,7 | 8 | 1,2,3 | 0,2 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
657186 |
Giải nhất |
90939 |
Giải nhì |
21951 |
Giải ba |
99579 25130 |
Giải tư |
95873 43636 34583 79067 67975 40513 26297 |
Giải năm |
8401 |
Giải sáu |
8742 4341 6098 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,4,5 | 1 | 3 | 4 | 2 | | 1,7,8 | 3 | 0,6,9 | | 4 | 1,2 | 7 | 5 | 1 | 3,82 | 6 | 7 | 6,8,9 | 7 | 3,5,9 | 9 | 8 | 3,62,7 | 3,7 | 9 | 7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
407605 |
Giải nhất |
74897 |
Giải nhì |
03232 |
Giải ba |
81398 68918 |
Giải tư |
43736 51369 25326 12664 22456 37939 53599 |
Giải năm |
9899 |
Giải sáu |
7678 5623 5765 |
Giải bảy |
821 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 2 | 1 | 8 | 3 | 2 | 1,3,6 | 2 | 3 | 2,6,9 | 6 | 4 | | 0,6 | 5 | 6 | 2,3,5 | 6 | 4,5,9 | 9 | 7 | 0,8 | 1,7,9 | 8 | | 3,6,92 | 9 | 7,8,92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
120746 |
Giải nhất |
16613 |
Giải nhì |
89230 |
Giải ba |
70468 46005 |
Giải tư |
01622 80731 91771 74882 49558 43234 93093 |
Giải năm |
4950 |
Giải sáu |
2560 4829 2320 |
Giải bảy |
275 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 | 0 | 5 | 3,7 | 1 | 3 | 2,8 | 2 | 0,2,9 | 1,9 | 3 | 0,1,42 | 32 | 4 | 6 | 0,7 | 5 | 0,8 | 4 | 6 | 0,8 | | 7 | 1,5 | 5,6 | 8 | 2 | 2 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|