|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33982 |
Giải nhất |
07779 |
Giải nhì |
82537 67434 |
Giải ba |
00337 36805 93722 49892 33637 36384 |
Giải tư |
9106 1004 4868 9889 |
Giải năm |
1063 0836 4203 2434 1204 9037 |
Giải sáu |
089 519 844 |
Giải bảy |
92 74 32 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,42,5,6 | | 1 | 9 | 2,3,8,92 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 2,42,6,74 | 02,32,4,7 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 8 | 0,3 | 6 | 3,8 | 34 | 7 | 4,9 | 5,6 | 8 | 2,4,92 | 1,7,82 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65404 |
Giải nhất |
60507 |
Giải nhì |
32689 57554 |
Giải ba |
65743 46952 77878 30492 83944 94656 |
Giải tư |
9694 3360 0262 2941 |
Giải năm |
7145 6872 3666 7082 7984 9834 |
Giải sáu |
236 695 653 |
Giải bảy |
16 32 13 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7 | 4 | 1 | 3,6 | 3,5,6,7 8,9 | 2 | | 1,4,5 | 3 | 2,4,6 | 0,3,4,5 8,9 | 4 | 1,3,4,5 | 4,9 | 5 | 2,3,4,6 | 1,3,5,6 | 6 | 0,2,6 | 0,8 | 7 | 2,8 | 7 | 8 | 2,4,7,9 | 8 | 9 | 2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75593 |
Giải nhất |
35888 |
Giải nhì |
44066 71201 |
Giải ba |
58980 33532 57291 67603 87405 44229 |
Giải tư |
0235 4604 0339 4385 |
Giải năm |
7963 2694 7412 5773 5147 8023 |
Giải sáu |
511 248 767 |
Giải bảy |
74 29 66 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,9 | 1 | 1,2 | 1,3 | 2 | 3,7,92 | 0,2,6,7 9 | 3 | 2,5,9 | 0,7,9 | 4 | 7,8 | 0,3,8 | 5 | | 62 | 6 | 3,62,7 | 2,4,6 | 7 | 3,4 | 4,8 | 8 | 0,5,8 | 22,3 | 9 | 1,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87155 |
Giải nhất |
84027 |
Giải nhì |
95931 99056 |
Giải ba |
49518 28054 58473 15489 53935 83344 |
Giải tư |
8341 5159 0884 9743 |
Giải năm |
2460 9571 1834 5395 2005 1693 |
Giải sáu |
697 585 012 |
Giải bảy |
43 56 25 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,8 | 3,4,7 | 1 | 2,8 | 1 | 2 | 5,7 | 42,7,9 | 3 | 1,4,5 | 3,4,5,8 | 4 | 1,32,4 | 0,2,3,5 8,9 | 5 | 4,5,62,9 | 52 | 6 | 0 | 2,9 | 7 | 1,3 | 0,1 | 8 | 4,5,9 | 5,8 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06215 |
Giải nhất |
88124 |
Giải nhì |
35742 31744 |
Giải ba |
65989 33328 88621 07504 89177 87600 |
Giải tư |
5147 9884 5337 3776 |
Giải năm |
0800 4363 9816 7598 1633 9939 |
Giải sáu |
864 652 077 |
Giải bảy |
27 25 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4,7 | 2 | 1 | 5,6 | 4,5 | 2 | 1,4,5,7 8 | 3,6 | 3 | 3,72,9 | 0,2,4,6 8 | 4 | 2,4,7 | 1,2 | 5 | 2 | 1,7 | 6 | 3,4 | 0,2,32,4 72 | 7 | 6,72 | 2,9 | 8 | 4,9 | 3,8 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36311 |
Giải nhất |
68842 |
Giải nhì |
22357 77115 |
Giải ba |
62083 21531 54851 93787 73530 42356 |
Giải tư |
0088 8659 0352 9442 |
Giải năm |
2264 8973 9772 9732 6923 7295 |
Giải sáu |
218 754 762 |
Giải bảy |
33 22 55 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 12,3,5 | 1 | 12,5,8 | 2,3,42,5 6,7 | 2 | 2,3 | 2,3,7,8 | 3 | 0,1,2,3 | 5,6 | 4 | 22 | 1,5,9 | 5 | 1,2,4,5 6,7,9 | 5 | 6 | 2,4 | 5,8 | 7 | 2,3 | 1,8 | 8 | 3,7,8 | 5 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83620 |
Giải nhất |
38791 |
Giải nhì |
84447 61538 |
Giải ba |
80904 13735 81284 83111 07157 33149 |
Giải tư |
8032 4809 7023 3974 |
Giải năm |
8969 1581 9979 4337 7541 8364 |
Giải sáu |
192 024 170 |
Giải bảy |
42 35 04 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 42,9 | 1,3,4,8 9 | 1 | 1 | 3,4,9 | 2 | 0,3,4 | 2 | 3 | 1,2,52,7 8 | 02,2,6,7 8 | 4 | 1,2,7,9 | 32 | 5 | 7 | | 6 | 4,9 | 3,4,5 | 7 | 0,4,9 | 3 | 8 | 1,4 | 0,4,6,7 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|