|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
7QU-2QU-12QU-10QU-1QU-11QU
|
Giải ĐB |
06363 |
Giải nhất |
75304 |
Giải nhì |
29505 25800 |
Giải ba |
33432 51472 46580 24161 76595 98352 |
Giải tư |
7743 7403 1859 9221 |
Giải năm |
3187 2855 8646 8584 0256 8458 |
Giải sáu |
352 139 219 |
Giải bảy |
13 54 34 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,4,5 | 2,6 | 1 | 3,9 | 3,52,7 | 2 | 1 | 0,1,4,6 | 3 | 2,4,9 | 0,3,5,8 | 4 | 3,6 | 0,5,9 | 5 | 22,4,5,6 8,9 | 4,5,9 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 2 | 5 | 8 | 0,4,7 | 1,3,5 | 9 | 5,6 |
|
11PC-3PC-10PC-5PC-1PC-15PC
|
Giải ĐB |
52333 |
Giải nhất |
60129 |
Giải nhì |
20276 16945 |
Giải ba |
79852 81184 82950 55742 41809 54881 |
Giải tư |
7123 3025 2171 9384 |
Giải năm |
5032 6746 5678 8084 0969 7357 |
Giải sáu |
116 932 199 |
Giải bảy |
65 89 71 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 72,8 | 1 | 6 | 32,4,5 | 2 | 3,5,9 | 2,3,5 | 3 | 22,3 | 83 | 4 | 2,5,6 | 2,4,6 | 5 | 0,2,3,7 | 1,4,7 | 6 | 5,9 | 5 | 7 | 12,6,8 | 7 | 8 | 1,43,9 | 0,2,6,8 9 | 9 | 9 |
|
3PL-15PL-9PL-2PL-7PL-11PL
|
Giải ĐB |
83230 |
Giải nhất |
27431 |
Giải nhì |
64284 25717 |
Giải ba |
00542 39074 03807 48505 81972 52585 |
Giải tư |
3688 5158 4819 5996 |
Giải năm |
1953 7838 0600 4430 1433 9408 |
Giải sáu |
989 736 316 |
Giải bảy |
91 85 30 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33 | 0 | 0,5,7,8 | 3,9 | 1 | 6,7,9 | 4,7 | 2 | | 3,5 | 3 | 03,1,3,6 8 | 7,8 | 4 | 2 | 0,5,82 | 5 | 3,5,8 | 1,3,9 | 6 | | 0,1 | 7 | 2,4 | 0,3,5,8 | 8 | 4,52,8,9 | 1,8 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
24192 |
Giải nhất |
24877 |
Giải nhì |
69360 66583 |
Giải ba |
07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
Giải tư |
6979 7304 7041 4748 |
Giải năm |
6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
Giải sáu |
617 012 182 |
Giải bảy |
29 54 10 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,9 | 0 | 4,5,9 | 4 | 1 | 02,2,7 | 1,2,3,42 5,8,9 | 2 | 2,92 | 6,8 | 3 | 2,8 | 0,5 | 4 | 1,22,8 | 0 | 5 | 2,4 | | 6 | 0,3 | 1,7 | 7 | 7,9 | 3,4 | 8 | 2,3 | 0,22,7,9 | 9 | 0,2,9 |
|
|
Giải ĐB |
17375 |
Giải nhất |
14288 |
Giải nhì |
47795 89010 |
Giải ba |
20929 26532 57195 21787 86420 48111 |
Giải tư |
6956 1055 0805 3323 |
Giải năm |
1072 2589 1620 1450 8125 7411 |
Giải sáu |
103 269 494 |
Giải bảy |
80 74 83 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,8 | 0 | 3,5 | 12,5 | 1 | 0,12 | 3,7 | 2 | 02,3,5,9 | 0,2,8 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | | 0,2,5,7 92 | 5 | 0,1,5,6 | 5 | 6 | 9 | 8 | 7 | 2,4,5 | 8 | 8 | 0,3,7,8 9 | 2,6,8 | 9 | 4,52 |
|
14NL-5NL-4NL-15NL-7NL-3NL-9NL-18NL
|
Giải ĐB |
39919 |
Giải nhất |
34271 |
Giải nhì |
89252 08794 |
Giải ba |
57917 23934 04144 22358 90155 00374 |
Giải tư |
7287 6916 3685 6225 |
Giải năm |
7565 8826 2483 8057 3671 8416 |
Giải sáu |
746 208 679 |
Giải bảy |
47 73 97 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 72 | 1 | 62,7,9 | 5 | 2 | 3,5,6 | 2,7,8 | 3 | 4 | 3,4,7,9 | 4 | 4,6,7 | 2,5,6,8 | 5 | 2,5,7,8 | 12,2,4 | 6 | 5 | 1,4,5,8 9 | 7 | 12,3,4,9 | 0,5 | 8 | 3,5,7 | 1,7 | 9 | 4,7 |
|
9NU-3NU-6NU-11NU-5NU-10NU
|
Giải ĐB |
93758 |
Giải nhất |
96434 |
Giải nhì |
10620 41971 |
Giải ba |
97839 24382 48220 49467 28419 70861 |
Giải tư |
7454 7809 8678 2897 |
Giải năm |
0499 1466 2069 6655 0134 2993 |
Giải sáu |
915 894 598 |
Giải bảy |
24 00 65 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22 | 0 | 0,9 | 6,7 | 1 | 5,6,9 | 8 | 2 | 02,4 | 9 | 3 | 42,9 | 2,32,5,9 | 4 | | 1,5,6 | 5 | 4,5,8 | 1,6 | 6 | 1,5,6,7 9 | 6,9 | 7 | 1,8 | 5,7,9 | 8 | 2 | 0,1,3,6 9 | 9 | 3,4,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|