|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43773 |
Giải nhất |
56113 |
Giải nhì |
81920 12492 |
Giải ba |
59746 21624 66121 05696 89739 25825 |
Giải tư |
6092 1726 2222 2542 |
Giải năm |
2535 3891 3603 1913 9246 8823 |
Giải sáu |
025 465 490 |
Giải bảy |
78 62 17 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3 | 2,6,9 | 1 | 32,7 | 2,4,6,92 | 2 | 0,1,2,3 4,52,6 | 0,12,2,7 | 3 | 5,9 | 2 | 4 | 2,62 | 22,3,6 | 5 | | 2,42,9 | 6 | 1,2,5 | 1 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 3 | 9 | 0,1,22,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74360 |
Giải nhất |
72926 |
Giải nhì |
61862 81308 |
Giải ba |
08683 21120 21747 70644 55271 53091 |
Giải tư |
2615 7872 7529 0506 |
Giải năm |
9127 9858 1761 0604 7112 4059 |
Giải sáu |
479 633 306 |
Giải bảy |
60 86 58 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62 | 0 | 4,62,8 | 3,6,7,9 | 1 | 2,5 | 1,6,7 | 2 | 0,6,7,9 | 3,8 | 3 | 1,3 | 0,4 | 4 | 4,7 | 1 | 5 | 82,9 | 02,2,8 | 6 | 02,1,2 | 2,4 | 7 | 1,2,9 | 0,52 | 8 | 3,6 | 2,5,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86136 |
Giải nhất |
66217 |
Giải nhì |
05784 41149 |
Giải ba |
49309 90799 70910 85854 40650 24339 |
Giải tư |
8635 2925 1687 0306 |
Giải năm |
5962 4943 4887 9647 6284 7323 |
Giải sáu |
270 071 087 |
Giải bảy |
75 64 81 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 6,9 | 7,8 | 1 | 0,7 | 6 | 2 | 32,5 | 22,4 | 3 | 5,6,9 | 5,6,82 | 4 | 3,7,9 | 2,3,7 | 5 | 0,4 | 0,3 | 6 | 2,4 | 1,4,83 | 7 | 0,1,5 | | 8 | 1,42,73 | 0,3,4,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11055 |
Giải nhất |
14176 |
Giải nhì |
77565 25762 |
Giải ba |
12069 74625 91264 74683 50478 35777 |
Giải tư |
6656 8706 4562 1239 |
Giải năm |
9854 9548 9291 6301 9465 8988 |
Giải sáu |
810 184 359 |
Giải bảy |
29 39 47 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,6 | 0,9 | 1 | 0,6 | 62 | 2 | 5,9 | 8 | 3 | 92 | 5,6,8 | 4 | 7,8 | 2,5,62 | 5 | 4,5,6,9 | 0,1,5,7 | 6 | 22,4,52,9 | 4,7 | 7 | 6,7,8 | 4,7,8 | 8 | 3,4,8 | 2,32,5,6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35300 |
Giải nhất |
07281 |
Giải nhì |
42376 13083 |
Giải ba |
79179 46641 57935 12644 53359 18143 |
Giải tư |
2162 8762 8415 4495 |
Giải năm |
6956 0208 5192 4768 9941 9278 |
Giải sáu |
268 731 662 |
Giải bảy |
02 36 08 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,82 | 3,42,5,8 | 1 | 5 | 0,63,9 | 2 | | 4,8 | 3 | 1,5,6 | 4 | 4 | 12,3,4 | 1,3,9 | 5 | 1,6,9 | 3,5,7 | 6 | 23,82 | | 7 | 6,8,9 | 02,62,7 | 8 | 1,3 | 5,7 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42386 |
Giải nhất |
86803 |
Giải nhì |
97492 31802 |
Giải ba |
09574 23535 09284 03865 38512 04018 |
Giải tư |
7513 3763 9571 4654 |
Giải năm |
5940 5146 4404 2603 1168 3334 |
Giải sáu |
581 975 888 |
Giải bảy |
81 44 15 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,32,4,9 | 7,82 | 1 | 2,3,5,8 | 0,1,9 | 2 | | 02,1,6 | 3 | 4,5 | 0,3,4,5 7,8 | 4 | 0,4,6 | 1,3,6,7 | 5 | 4 | 4,8 | 6 | 3,5,8 | | 7 | 1,4,5 | 1,6,8 | 8 | 12,4,6,8 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63271 |
Giải nhất |
32155 |
Giải nhì |
10222 14663 |
Giải ba |
60223 95856 27631 12110 41870 23627 |
Giải tư |
9090 0032 8259 6506 |
Giải năm |
7225 6747 4458 8713 4762 0612 |
Giải sáu |
171 709 299 |
Giải bảy |
86 91 06 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 62,9 | 3,72,9 | 1 | 0,2,3 | 1,2,3,6 | 2 | 2,3,5,7 | 1,2,6 | 3 | 1,2 | | 4 | 7 | 2,5 | 5 | 0,5,6,8 9 | 02,5,8 | 6 | 2,3 | 2,4 | 7 | 0,12 | 5 | 8 | 6 | 0,5,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|