|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
379472 |
Giải nhất |
37671 |
Giải nhì |
46917 |
Giải ba |
27020 55974 |
Giải tư |
60078 68671 50994 05437 11429 50105 80718 |
Giải năm |
3637 |
Giải sáu |
8775 4748 7942 |
Giải bảy |
535 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 72 | 1 | 7,8 | 4,7 | 2 | 0,9 | | 3 | 5,72 | 7,9 | 4 | 2,8 | 0,3,7 | 5 | | | 6 | | 1,32 | 7 | 12,2,4,5 8 | 1,4,7 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
851226 |
Giải nhất |
24620 |
Giải nhì |
06202 |
Giải ba |
81617 68874 |
Giải tư |
28625 62371 35688 78398 85232 26186 25740 |
Giải năm |
0203 |
Giải sáu |
6611 9079 5517 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 2,3 | 1,7 | 1 | 1,72 | 0,3 | 2 | 0,5,6 | 0 | 3 | 2 | 7 | 4 | 0 | 2 | 5 | 0 | 2,8 | 6 | | 12 | 7 | 1,4,9 | 8,9 | 8 | 6,8 | 7,9 | 9 | 8,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
254244 |
Giải nhất |
81862 |
Giải nhì |
39074 |
Giải ba |
65564 62376 |
Giải tư |
94179 86090 18669 79916 08395 78882 69377 |
Giải năm |
0415 |
Giải sáu |
4846 4905 7292 |
Giải bảy |
812 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | | 1 | 2,5,6,8 | 1,6,8,9 | 2 | | | 3 | | 4,6,7 | 4 | 4,6 | 0,1,9 | 5 | | 1,4,7 | 6 | 2,4,9 | 7 | 7 | 4,6,7,9 | 1 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 0,2,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
667910 |
Giải nhất |
28145 |
Giải nhì |
78394 |
Giải ba |
81751 85029 |
Giải tư |
96792 60127 88910 21438 22214 05897 92731 |
Giải năm |
5835 |
Giải sáu |
8836 4899 2986 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | | 3,5 | 1 | 02,4 | 9 | 2 | 7,9 | | 3 | 1,5,6,8 | 1,9 | 4 | 0,5 | 3,4 | 5 | 1,7 | 3,8 | 6 | | 2,5,9 | 7 | | 3 | 8 | 6 | 2,9 | 9 | 2,4,7,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
493570 |
Giải nhất |
08042 |
Giải nhì |
23182 |
Giải ba |
15228 07260 |
Giải tư |
62228 08128 13973 78301 63616 87947 20681 |
Giải năm |
4048 |
Giải sáu |
3613 1594 4715 |
Giải bảy |
933 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 0,3,5,6 | 4,8 | 2 | 83 | 1,3,7 | 3 | 3 | 9 | 4 | 2,7,8 | 1 | 5 | | 1 | 6 | 0 | 4 | 7 | 0,3 | 23,4 | 8 | 1,2 | | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
241508 |
Giải nhất |
34097 |
Giải nhì |
31156 |
Giải ba |
50082 75087 |
Giải tư |
58762 52215 81222 27695 31627 12177 93902 |
Giải năm |
5716 |
Giải sáu |
7779 0702 3141 |
Giải bảy |
560 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 22,8 | 4,7 | 1 | 5,6 | 02,2,6,8 | 2 | 2,7 | | 3 | | | 4 | 1 | 1,9 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 0,2 | 2,7,8,9 | 7 | 1,7,9 | 0 | 8 | 2,7 | 7 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
676117 |
Giải nhất |
97832 |
Giải nhì |
60825 |
Giải ba |
86234 25382 |
Giải tư |
03060 09446 25956 90577 11307 86989 68620 |
Giải năm |
9099 |
Giải sáu |
5281 5169 3762 |
Giải bảy |
329 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 7 | 8 | 1 | 7 | 3,6,8 | 2 | 0,5,9 | | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 0,6 | 2 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 0,2,9 | 0,1,7 | 7 | 7 | | 8 | 1,2,9 | 2,6,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|