|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
45710 |
Giải nhất |
02977 |
Giải nhì |
17741 |
Giải ba |
31335 97220 |
Giải tư |
29776 73536 14761 80269 79372 74796 35663 |
Giải năm |
6935 |
Giải sáu |
8995 0307 1614 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 7 | 4,6 | 1 | 0,4 | 72 | 2 | 0 | 6 | 3 | 52,6 | 1 | 4 | 1 | 32,9 | 5 | | 3,7,9 | 6 | 0,1,3,9 | 0,7 | 7 | 22,6,7 | | 8 | | 6 | 9 | 5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
26598 |
Giải nhất |
45697 |
Giải nhì |
54629 |
Giải ba |
09592 83588 |
Giải tư |
95013 09351 16369 35251 52108 20971 12144 |
Giải năm |
3787 |
Giải sáu |
8064 2871 3743 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 52,72 | 1 | 3 | 9 | 2 | 9 | 1,4,6,7 | 3 | | 4,6 | 4 | 3,4 | | 5 | 12 | | 6 | 3,4,9 | 8,9 | 7 | 12,3 | 0,8,9 | 8 | 7,8 | 2,6 | 9 | 2,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
54633 |
Giải nhất |
10469 |
Giải nhì |
23418 |
Giải ba |
08713 40029 |
Giải tư |
47748 00933 53066 28715 36119 44706 99818 |
Giải năm |
5033 |
Giải sáu |
7299 8474 8800 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,62 | | 1 | 3,5,82,9 | | 2 | 9 | 1,33 | 3 | 33 | 7 | 4 | 8 | 1 | 5 | | 02,6,9 | 6 | 6,9 | | 7 | 4 | 12,4 | 8 | | 1,2,6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
05345 |
Giải nhất |
49320 |
Giải nhì |
38360 |
Giải ba |
80127 93294 |
Giải tư |
63210 90259 05182 04218 27678 90106 43864 |
Giải năm |
5607 |
Giải sáu |
0021 8130 0803 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 3,6,7 | 2 | 1 | 0,8,9 | 8 | 2 | 0,1,7 | 0 | 3 | 0 | 6,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 9 | 0 | 6 | 0,4,8 | 0,2 | 7 | 8 | 1,6,7 | 8 | 2 | 1,5 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
35081 |
Giải nhất |
66413 |
Giải nhì |
70133 |
Giải ba |
10923 74257 |
Giải tư |
39904 35155 95206 88390 27426 94090 10106 |
Giải năm |
0365 |
Giải sáu |
3816 6510 0607 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 4,62,7 | 8 | 1 | 0,3,6 | 82 | 2 | 3,6 | 1,2,3 | 3 | 3 | 0 | 4 | | 5,6 | 5 | 5,7 | 02,1,2 | 6 | 5 | 0,5 | 7 | | | 8 | 1,22 | | 9 | 02 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
11891 |
Giải nhất |
04140 |
Giải nhì |
33186 |
Giải ba |
83331 04320 |
Giải tư |
57261 64604 24468 22157 51135 10360 83955 |
Giải năm |
2140 |
Giải sáu |
8917 7801 7741 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42,6 | 0 | 1,4 | 0,3,4,6 9 | 1 | 7 | | 2 | 0 | 7 | 3 | 1,5 | 0 | 4 | 02,1 | 3,5 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | 0,1,8 | 1,5 | 7 | 3,8 | 6,7 | 8 | 6 | | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
43825 |
Giải nhất |
00460 |
Giải nhì |
25066 |
Giải ba |
37724 79485 |
Giải tư |
32613 85794 22464 01172 88656 52714 09776 |
Giải năm |
6376 |
Giải sáu |
1377 1935 7739 |
Giải bảy |
567 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | | 1 | 3,4 | 7 | 2 | 4,5 | 1 | 3 | 5,9 | 1,2,6,9 | 4 | | 2,3,8 | 5 | 6 | 5,6,72 | 6 | 0,4,6,7 | 6,7 | 7 | 0,2,62,7 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
74605 |
Giải nhất |
56693 |
Giải nhì |
53842 |
Giải ba |
56940 37654 |
Giải tư |
36427 07301 60484 81140 04123 01329 60542 |
Giải năm |
4347 |
Giải sáu |
8312 2820 0427 |
Giải bảy |
179 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 2 | 1,42 | 2 | 0,3,72,9 | 2,9 | 3 | 4 | 3,5,8 | 4 | 02,22,7 | 0 | 5 | 4 | | 6 | | 22,4 | 7 | 9 | | 8 | 4 | 2,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|