|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 15/01/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D
Thứ tư | Kỳ vé: #01303 | Ngày quay thưởng 15/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | | | Giải nhất | | | 10,000,000đ | Giải nhì | | | 300,000đ | Giải ba | | | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01302 | Ngày quay thưởng 12/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 64,648,452,500đ | Giải nhất | | 51 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,308 | 300,000đ | Giải ba | | 38,644 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01138 | Ngày quay thưởng 11/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 46,209,201,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,935,089,500đ | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 700 | 500,000đ | Giải ba | | 14,710 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01301 | Ngày quay thưởng 10/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 60,864,897,000đ | Giải nhất | | 43 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,158 | 300,000đ | Giải ba | | 37,090 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01137 | Ngày quay thưởng 09/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 44,261,572,800đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,718,686,300đ | Giải nhất | | 6 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 563 | 500,000đ | Giải ba | | 12,733 | 50,000đ |
|
Thứ tư | Kỳ vé: #01300 | Ngày quay thưởng 08/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 57,135,772,500đ | Giải nhất | | 55 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,156 | 300,000đ | Giải ba | | 36,718 | 30,000đ | | Thứ ba | Kỳ vé: #01136 | Ngày quay thưởng 07/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 41,746,660,050đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,439,251,550đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 946 | 500,000đ | Giải ba | | 18,148 | 50,000đ |
|
Chủ nhật | Kỳ vé: #01299 | Ngày quay thưởng 05/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 53,382,262,500đ | Giải nhất | | 44 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,089 | 300,000đ | Giải ba | | 34,662 | 30,000đ | | Thứ bảy | Kỳ vé: #01135 | Ngày quay thưởng 04/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 39,902,397,600đ | Jackpot 2 | | 0 | 3,234,333,500đ | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 542 | 500,000đ | Giải ba | | 12,251 | 50,000đ |
|
Thứ sáu | Kỳ vé: #01298 | Ngày quay thưởng 03/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 50,082,418,000đ | Giải nhất | | 66 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 2,519 | 300,000đ | Giải ba | | 34,793 | 30,000đ | | Thứ năm | Kỳ vé: #01134 | Ngày quay thưởng 02/01/2025 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|
Jackpot 1 | | 0 | 37,793,396,100đ | Jackpot 2 | | 1 | 3,671,111,350đ | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | Giải nhì | | 620 | 500,000đ | Giải ba | | 13,335 | 50,000đ |
|
|
|
|