KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/01/2025

Chọn miền ưu tiên:
Thứ ba
14/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K02-T01
71
697
7420
5321
5444
8083
82020
11091
96701
98695
26874
54981
42957
77235
95307
50674
44858
612554
Vũng Tàu
1B
58
510
2160
9651
6999
1220
17269
02038
37448
95002
81973
31306
32703
26275
17050
78343
17804
687461
Bạc Liêu
T1-K2
14
682
5490
3195
4871
8709
71259
40905
54957
55330
41081
84920
99182
59592
31951
39305
86772
286004

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 14/01/2025

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  14/01/2025
1
 
2
9
 
8
0
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 14/01/2025
Thứ ba Ngày: 14/01/2025Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
58617
Giải nhất
37021
Giải nhì
00278
31762
Giải ba
93528
89845
51572
86390
87337
31351
Giải tư
9954
3162
5342
5621
Giải năm
4875
7395
0402
0950
3050
2607
Giải sáu
863
661
104
Giải bảy
55
39
66
37
Thứ ba
14/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
70
821
7678
5623
5765
9899
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
81398
68918
03232
74897
407605
Quảng Nam
XSQNM
34
275
2560
4829
2320
4950
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
70468
46005
89230
16613
120746

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/01/2025

Thứ hai
13/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
1C2
29
950
2141
7682
2334
1199
55992
62888
73010
40321
60246
38502
84942
03155
67818
13334
15022
039430
Đồng Tháp
T02
08
591
9338
4423
0490
9181
95151
46109
71888
68408
35664
20470
69956
65811
69160
31914
16655
506150
Cà Mau
25-T01K2
42
977
6183
5039
7193
9076
60183
09431
17714
30354
01757
27468
41456
15481
06332
87887
70787
769315

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/01/2025

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  13/01/2025
0
 
2
7
 
4
7
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 13/01/2025
Thứ hai Ngày: 13/01/2025Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
35675
Giải nhất
94675
Giải nhì
34443
92946
Giải ba
28149
69910
25010
28210
14861
52627
Giải tư
4321
9440
2488
9050
Giải năm
3199
4851
1316
3995
0047
6708
Giải sáu
287
886
813
Giải bảy
97
22
58
88
Thứ hai
13/01/2025
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
50
829
9438
8228
0654
8936
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
51088
29439
40151
26263
923534
Thừa T. Huế
XSTTH
58
562
2294
9378
2919
7058
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
56291
04987
84889
60273
275979